Có 2 kết quả:
生物弹药 shēng wù dàn yào ㄕㄥ ㄨˋ ㄉㄢˋ ㄧㄠˋ • 生物彈藥 shēng wù dàn yào ㄕㄥ ㄨˋ ㄉㄢˋ ㄧㄠˋ
shēng wù dàn yào ㄕㄥ ㄨˋ ㄉㄢˋ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
biological ammunition
Bình luận 0
shēng wù dàn yào ㄕㄥ ㄨˋ ㄉㄢˋ ㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
biological ammunition
Bình luận 0